Sổ tay kỹ thuật thi công công trình cấp nước:
Phần I. Ký hiệu trên bản vẽ mạng lưới cấp nước. Symbol drawing of water supply network.
- Kí hiệu tuyến công trình (Symbol)
- Kí hiệu các chi tiết nối ống (Symbol details)
III. Kí hiệu van (Valve symbol)
I. Các chi tiết khác (Other details)
1.Bể chứa, thủy đài (Reservoir, Tanks)
2.Bơm (Pump)
3.Các chi tiết khác (Other details)
Phần II. Kỹ thuật đào mương Technical digging trenchs
I. Các nguyên tắc chung (Principle)
II. Trình tự thực hiện (Order of execution)
1.Chuẩn bị mặt bằng (Ground preparation)
2.Cắt mặt đường (Cut the tarmac)
3.Kỹ thuật đào mương ống (Technical digging trenchs)
3.1. Đào thủ công (Digging manual)
3.2. Đào cơ giới (Mechanical digging)
4.Cách đào mương (Digging trenchs)
5.Chống đỡ mương đào (Resist digging trenchs)
6.Các cách thi công giàn giáo (Construction scaffolding)
Phần III. Vận chuyển và bảo quản ống tại công trường . Transportation and storage pipes in site
I. Vận chuyển và tập kết ống tại công trường (Transportation and gathering in site)
II. Một số đề phòng trong quá trình vận chuyển ống (General Precautions)
1.Cẩu ống (Lifting)
2.Sử dụng các móc (Use of hooks)
III. Lưu trữ (Storage)
1.Ống Gang (Cast Iron pipe)
2.Ống nhựa uPVC (uPVC)
IV. Bảo quản (Storage conditions)
Phần IV. Thi công lắp đặt ống. Construction and istallation of pipes
I. Lắp đặt ống gang dẻo (Ductile iron pipe installation)
1.Xuống ống vào phui đào (Laying)
2.Vệ sinh mối nối (Clean)
3.Lắp joint vào mối nối (Position the gasket)
4.Đánh dấu độ sâu thúc (Mark the socket depth)
5.Tra mỡ bôi trơn vào mối nối (Lubricate)
6.Lắp ráp đấu nối ống (Assemble)
7.Kiểm tra mối nối (Check)
8.Đổ bê tông canh chận tại mối nối (Anchor blocks)
9.Một số biện pháp thi công ống Gang (Pipe laying equipment)
9.1. Dùng xà beng (Crowbar)
9.2. Dùng gàu của xe đào (Asembly using digger bucket)
9.3. Dùng tời cơ khí (Mechanical winches)
II. Hướng dẫn thi công lắp đặt ống HDPE (Bằng phương pháp hàn) (HDPE pipe installation guide (By the method of welding)
1.Một số vấn đề cần lưu ý (Some issues to note)
2.Công tác chuẩn bị trước khi hàn (Preparation before welding)
3.Thi công hàn ống. (Welded construction)
3.1. Vát ống (Chamfer pipe)
3.2. Hàn ống (Welded pipes)
3.3. Kiểm tra mối hàn (bằng mắt) (Weld inspection (by eye))
III. Kỹ thuật thi công ống PVC (PVC pipe construction engineering)
1.Hướng dẫn lắp đặt (Installation Instruction)
2.Một số lưu ý đặc biệt (A number of special note)
1.1. Trường hợp 1 (Cho cỡ ống 100 – 200mm) (Case 1 (DN 100 – 200mm))
1.2. Trường hợp 2 (Cho cỡ ống 21 – 50mm) (Case 2 (DN 21 – 50mm))
IV. Lắp đặt ống cấp nước uPVC (Installation uPVC pipes)
1.Chuẩn bị công cụ (Preparation tool)
2.Lắp đặt (Installation)
Phần V. Tái lập Re – established
- Lấp mương đào (Filled the trench)
- Hoàn trả mặt đường (Backfilling and tarred)
Phần VI. Phương pháp lắp bulong. Bolt tightening method
I. Tiêu chuẩn áp dụng (Standard Application)
1.Trình tự công tác lắp bu-lông được thực hiện như sau
Phần VII. Bọc phủ ống bằng túi nhựa PE Polyethylene sleeving
I. Điều kiện áp dụng (Conditions of use)
II. Đặc tính kỹ thuật (Technical characteristics)
1.Tiến trình lắp đặt (Installation process)
Phần VIII. Sửa chữa ống bê tông tiền áp có nòng thép. Repair prestressed concrete cylinder pipe.
I. Bộ sửa chữa khẩn cấp (Emergency Replacement kit)
II. Hàn sửa mối nối (Welded repair joint)
III. Sửa chữa khẩn cấp bảng kiềng ốp (Emergrncy repair saddle)
Phần IX. Một số phương pháp làm sạch đang được áp dụng hiện nay. Flushing methods are being applied
I. Súc xả thông thường (normanlly)
1.Nguyên tắc thực hiện (Principle)
2.Cơ sở tính toán: (Foundation)
3.Yêu cầu trong quá trình thực hiện (Required in the flushing procedure)
4.Một số hạn chế và phạm vi áp dụng (Field of application)
II. Làm sạch bằng phương pháp polypigs (Cleaning by polypigs)
1.Khái niệm (Concept)
2.Yêu cầu trong quá trình thực hiện (Required of the flushing procedure)
3.Phương pháp thực hiện (Method)
4.Phạm vi áp dụng và hạn chế (Field of application and restriction)
4.1. Phạm vi áp dụng (Field of application)
4.2. Hạn chế (Restriction)
III. Ưu điểm (Advantages)
Phần X. Cắt tê không đóng nước bằng máy khoan CL-12. Cut tee and do not close the water
- Thiết bị khoan C -12 (Equipment)
- Các bước chuẩn bị và vận hành máy khoan C -12 (Steps in preparing and operation)
Phần XI. Cách bấm chì đồng hồ nước D15 – 25 mm. Menthod of sealing water meter D15mm – 25mm
I. Chuẩn bị (Prepare)
II. Các bước thực hiện bấm chì (Steps of the press lead)
1.Bấm chì cho loại ống ngánh OD 25mm (Press lead for pipe industry OD 25mm)
2.Bấm chì cho ống ngánh OD27(Press lead for pipe industry OD 25mm)
III. Một số lưu ý (Notes)
1.Xỏ dây đồng vào thân đồng hồ nước (Thread the wire into the meter body)
2.Kiểm tra chì sau khi bấm (Check lead after press)
Phần XII. Sửa chữa ống gang dẻo. Repair ductile iron. (Thi công công trình cấp nước)
I. Cắt Ống (Cutting of Pipe)
1.Kiểm tra (Inspection)
2.Các dụng cụ và thiết bị (Tools and equipment)
3.Bước thực hiện (Procedure)
II. Sửa chữa phần đầu ống bị móp (Correction of Deformed Spigot)
1.Kiểm tra (Inspection)
2.Dụng cụ và vật liệu (Tools and equipment).
3.Phương thức (Procedure)
III. Sửa chữa vết nứt, những biến dạng (large cracks, deformation of pipe body is expected)
1.Kiểm tra (Inspection)
2.Thao tác (Procedure)
IV. Mảnh vỡ nhỏ (chip)
1.Dụng cu và thiết bị (Tools and equipment)
2.Kiểm tra ( Inspection)
3.Quy trình (Procedure)
V. Lớp vỡ lớn (Break)
1.Các thiết bị phục vục cho công tác sửa sửa. Nên dùng các công cụ (Tools and convenience of the repair work, use of the following tools is recommended)
2.Kiểm tra (Inspection)
3.Quy trình (Procedure)
VI. Sửa chữa lớp phủ ngoài (Repair of External Coating)
1.Dụng cụ, thiết bị (Tools and equipment)
2.Phương thức (Procedure)
Phần XIII. Hướng dẫn sử dụng các thiết bị đo Manual measuring devices
I. Panme (Micrometre)
1.Đặc điểm (Characteristics)
2.Cách đo (Measuring)
3.Cách đọc trị số đo (Indicator reading)
II. Thước cặp (Calipers)
1.Đặc điểm (Characteristic)
2.Phân loại (Sort)
III. Đồng hồ số đo độ cứng cao su (The Durometer (A rubber hardness tester)
1.Đặc điểm và công dụng (Characteristics and use)
2.Giới thiệu hai loại đồng hồ so thông dụng và các thông số cơ bản (Introduce the Durometer and Technical Specification)
2.1. Đồng hồ cơ (Mechanical rubber hardness tester)
2.2. Đồng hồ hiển thị điện tử (Electron rubber hardness tester)
3.Các dạng đồng hồ so đo độ cứng thường gặp (The measuring instruments the Durometer)
IV. Máy đo bể dày sơn phủ (Coating Thickness gages)
1.Đặc điểm và công dụng (Characteristics and use)
2.Giới thiệu một số máy đo bề dày sơn phủ và các thông số cơ bản (Introduce Coating Thickness gages and Technical Specification)
V. Thước cân bằng thủy (Niveau)
1.Đặc điểm, công dụng và nguyên tắc hoạt động (Characteristics, purpose and principle of operation)
2.Cách nhận dạng niveau cân bằng hay không cân bằng (Ways to identify neveau is balance or imbalance).
VI. Compa đo ngoài (Calipers).
VII.Compa đo trong (Inside caliper).
VIII.Thước đo chu vi (Circumference Tap).
Phụ lục 1.Thất thoát nước do vòi nước bị hỏng.
Phụ lục 2.Kiểm tra rò rỉ trong nhà bằng đồng hồ nước.
Phụ lục 3.Hành vi nghiêm cấm trong sử dụng nước.
Phụ lục 4.Dấu hiệu hệ thống cấp nước trong nhà có rò rỉ.
Phụ lục 5.Tiết kiệm nước
Phụ lục 6.Nước không doanh thu
Thi công công trình cấp nước. Password giải nén: jQr78A%2
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.