Bảng tính hệ số từ biến và co ngót theo Eurocode 2
Nội dung:
-
Creep cofficient – hệ số từ biến
Width – Bề rộng
Height – Chiều cao
Cement type – Loại xi măng
The age of concrete at loading in days – Tuổi của bê tông tại thời điểm nén mẫu,
The age of concrete in days at the moment considered – Tuổi của bê tông tại thời điểm xem xét
The relative humidity – Độ ẩm tương đối, RH
The cross-section area – Diện tích tiết diện
Perimeter of the member in contact with the atmosphere – Chu vi của bộ phận tiếp xúc với khí quyển
Notional size of member – Kích thước danh nghĩa của cấu kiện
The notional creep coefficient – Hệ số từ biến danh nghĩa
The creep Cofficient – Hệ số từ biến
-
Shirinkage cofficient – hệ số co ngót
Cement type – Loại xi măng,
The age of concrete in days at the moment considered – Tuổi của bê tông tại thời điểm xem xét
The autogenous shrinkage strain – Biến dạng co ngót tự sinh
The age of the concrete at the beginning of drying shrinkage – Tuổi bê tông lúc bắt đầu khô co ngót
The cross-section area – Diện tích tiết diện
Perimeter of the member in contact with the atmosphere – Chu vi của bộ phận tiếp xúc với khí quyển
Notional size of member – Kích thước danh nghĩa của cấu kiện
The relative humidity – Độ ẩm tương đối, RH
The basic drying shrinkage strain – Biến dạng co ngót khô cơ bản
Coefficient depending on the notional size ho – Hệ số phụ thuộc vào kích thước danh nghĩa
The drying shrinkage strain – Biến dạng co ngót khô
Total shrinkage strain – Tổng biến dạng co ngót
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.